Thuốc Acticon: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Acticon: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc acticon ngoài tác dụng giảm triệu chứng do cảm lạnh thông thường còn có thể được sử dụng để can thiệp vào một số xét nghiệm y tế/phòng thí nghiệm chẳng hạn như quét não để tìm bệnh Parkinson, xét nghiệm sàng lọc ma tuý trong nước tiểu… Bài viết sẽ cung cấp thêm các thông tin về công dụng và chỉ định sử dụng thuốc.

1. Công dụng của thuốc acticon

Thuốc acticon được sử dụng để giảm tạm thời các triệu chứng do cảm lạnh thông thường, cảm cúm, dị ứng hoặc các bệnh về hô hấp khác (như viêm xoang, viêm phế quản). Thuốc kháng histamine giúp giảm chảy nước mắt, ngứa mắt / mũi / họng, sổ mũi và hắt hơi. Thuốc thông mũi giúp làm giảm các triệu chứng nghẹt mũi và nghẹt tai.

Nếu bạn đang tự điều trị bằng thuốc chữa cảm cúm này, hãy đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì để đảm bảo nó phù hợp với bạn trước khi bắt đầu sử dụng sản phẩm này. Một số sản phẩm có tên thương hiệu tương tự những thành phần hoạt chất khác nhau với công dụng khác nhau. Dùng sai sản phẩm có thể gây hại cũng như ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.

Các sản phẩm trị ho và cảm lạnh không được chứng minh là an toàn hoặc hiệu quả ở trẻ em dưới 6 tuổi. Do đó, không sử dụng sản phẩm này để điều trị các triệu chứng cảm lạnh ở trẻ em dưới 6 tuổi trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Một số sản phẩm (bao gồm một số viên nén / viên nang tác dụng kéo dài) không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết về việc sử dụng sản phẩm của bạn một cách an toàn. Không sử dụng sản phẩm thuốc này để làm cho trẻ buồn ngủ.

Các sản phẩm này không chữa khỏi hoặc rút ngắn thời gian cảm lạnh thông thường và có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy tuân thủ cẩn thận tất cả các hướng dẫn về liều lượng.


triệu chứng cảm lạnh
Thuốc acticon được dùng để giảm tạm thời triệu chứng do cảm lạnh, cảm cúm,… thông thường

2. Cách sử dụng Acticon

Sử dụng thuốc cảm lạnh này bằng đường uống cùng với chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đang tự điều trị, hãy làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để có thêm thông tin chi tiết trong sử dụng thuốc.

Thuốc này có thể được dùng với thức ăn nếu bị đau dạ dày. Uống nhiều nước trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.

Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng của thuốc này, hãy đo liều cẩn thận bằng dụng cụ / thìa đo đặc biệt. Không sử dụng thìa gia dụng vì bạn có thể không nhận được liều lượng chính xác. Nếu dạng lỏng của bạn là hỗn dịch, phải lắc đều chai trước mỗi liều.

Không nghiền nát thuốc hoặc nhai viên nén hoặc viên nang. Làm như vậy có thể giải phóng tất cả thuốc cùng một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, không chia nhỏ các viên nén giải phóng kéo dài trừ khi chúng có vạch cho điểm và bác sĩ hoặc dược sĩ yêu cầu bạn làm như vậy. Nuốt toàn bộ hoặc viên nén mà không cần nghiền nát hoặc nhai. Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng viên nhai, hãy nhai kỹ từng viên trước khi nuốt.

Nếu bạn đang sử dụng một sản phẩm được sản xuất để hòa tan trong miệng (viên nén / miếng dán), hãy lau khô tay trước khi xử lý thuốc. Đặt từng liều thuốc trên lưỡi và sau đó nuốt với nước bọt hoặc với nước.

Liều dùng sẽ phụ thuộc vào tuổi tác, tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của bạn. Không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn chỉ dẫn mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Sử dụng thuốc không đúng cách hoặc quá lạm dụng thuốc này có thể dẫn đến tác hại nghiêm trọng, như: ảo giác, co giật, tử vong.

Nếu bác sĩ hướng dẫn bạn dùng thuốc này hàng ngày, hãy uống thường xuyên để đạt được nhiều lợi ích nhất từ ​​thuốc. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy dùng nó vào cùng các thời điểm mỗi ngày.

Ngoài ra, bạn hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn kéo dài hơn 1 tuần, nếu nó xấu đi hoặc nếu nó xuất hiện với sốt, phát ban hoặc đau đầu dai dẳng. Đây có thể là các triệu chứng của một vấn đề y tế nghiêm trọng và cần được bác sĩ kiểm tra.


Phụ nữ rối loạn tâm trạng sau sinh cần được thăm khám với bác sĩ chuyên khoa
Liều dùng thuốc sẽ phụ thuộc vào tuổi tác, tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của người bệnh

3. Tác dụng phụ của thuốc

Khi sử dụng thuốc, có thể xảy ra buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng / mũi / họng, nhức đầu, đau bụng, táo bón hoặc khó ngủ. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.

Nếu bác sĩ đã hướng dẫn bạn sử dụng sản phẩm này, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nhưng nghiêm trọng nào sau đây: thay đổi tâm thần / tâm trạng (như lú lẫn, ảo giác), ù tai, khó đi tiểu, thay đổi thị lực (như mờ / nhìn đôi), hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức.

Hoặc nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: nhịp tim nhanh / không đều, co giật… cần tìm ngay sự trợ giúp y tế. Phản ứng dị ứng của thuốc rất nghiêm trọng tuy nhiên xảy ra khá hiếm.

Một số tác dụng phụ thường gặp: Có thể xảy ra buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng / mũi / họng, nhức đầu, đau bụng, táo bón hoặc khó ngủ. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.

Mọi thắc mắc cần được bác sĩ chuyên khoa giải đáp cũng như quý khách hàng có nhu cầu khám và điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec vui lòng liên hệ Website để được phục vụ tốt nhất.

Nguồn tham khảo: webmd.com

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/thuoc-acticon-cong-dung-chi-dinh-va-luu-y-khi-dung/