Thuốc Imruvat 5 là thuốc gì? Công dụng thuốc Imruvat 5

Thuốc Imruvat 5 là thuốc gì? Công dụng thuốc Imruvat 5

Thuốc Imruvat 5 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, có thành phần chính là Imidapril hydroclorid. Imruvat 5 thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin ACE, thường được chỉ định để điều trị tăng huyết áp. Imruvat 5 được nghiên cứu và sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Việt Nam).

1. Thuốc Imruvat 5 công dụng là gì?

Thuốc Imruvat 5 có thành phần chính là Imidapril, có tác dụng ngăn chặn sự hình thành của angiotensin II nhờ đó giúp làm giảm huyết áp ở một số trường hợp nhất định.

Thuốc Imruvat 5 được chỉ định sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Điều trị chứng tăng huyết áp;
  • Điều trị tăng huyết áp ở nhu mô thận.

Chống chỉ định sử dụng thuốc Imruvat 5 cho các đối tượng sau:

  • Người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc (đặc biệt là Imidapril);
  • Người có tiền sử phù mạch do dùng chất ức chế men chuyển;
  • Phụ nữ cho con bú và trẻ em.

2. Hướng dẫn cách dùng thuốc Imruvat 5

Cách dùng: Người bệnh dùng thuốc Imruvat 5 bằng đường uống. Uống 15 phút trước bữa ăn, khi bụng trống. Tuy nhiên, khi mới bắt đầu điều trị, liều đầu tiên nên được dùng trước khi đi ngủ.

Liều dùng gợi ý:

  • Liều ban đầu: dùng thuốc Imruvat 5mg mỗi ngày một lần. Liều đầu tiên tốt nhất dùng trước khi đi ngủ.
  • Liều duy trì: dùng thuốc Imruvat 10mg mỗi ngày, liều tối đa 20mg/ngày.

3. Tác dụng phụ của thuốc Imruvat 5

Trong quá trình điều trị tăng huyết áp bằng thuốc Imruvat 5, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:

  • Hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ngứa ran, rối loạn giấc ngủ (phổ biến nhất);
  • Hệ tiêu hóa: loét miệng, rối loạn vị giác, viêm tuyến tụy;
  • Hệ hô hấp: Ho khan và các triệu chứng ở đường hô hấp trên khác;
  • Da: Phát ban, tái da, rụng tóc, phù mạch, rối loạn tâm trạng;
  • Sinh dục niệu: Suy thận, rối loạn máu và protein niệu;
  • Tim: Đau ngực, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực;
  • Cơ xương khớp: Đau nhức, chuột rút cơ bắp.

4. Lưu ý khi dùng thuốc Imruvat 5

Để đảm bảo tính hiệu quả cũng như an toàn trong quá trình dùng thuốc Imruvat 5, nên thận trọng khi dùng thuốc cho các đối tượng sau:

  • Dị ứng hoặc có nguy cơ dị ứng với thành phần Imidapril trong thuốc;
  • Hẹp mạch máu;
  • Bị tắc nghẽn lưu lượng máu, hiện tượng cổ trướng;
  • Tiền sử hạ huyết áp thái quá hoặc thoáng qua;
  • Bệnh nhân suy thận nặng, hẹp động mạch thận hai bên;
  • Đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú (không sử dụng).

5. Tương tác của thuốc Imruvat 5

Để dùng thuốc Imruvat 5 an toàn, dưới đây là một số lưu ý về tương tác thuốc:

  • Dùng chung với các thuốc lợi tiểu bổ sung kali, thuốc thay thế kali, các thuốc tăng kali huyết khác sẽ làm tăng nồng độ kali trong máu;
  • Khi dùng với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) sẽ làm giảm công dụng hạ huyết áp hoặc gây ra các tác dụng phụ bất lợi cho thận.

Trên đây là các thông tin cần biết về thuốc chống tăng huyết áp Imruvat 5, người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/thuoc-imruvat-5-la-thuoc-gi-cong-dung-thuoc-imruvat-5/